
| Tư vấn sản phẩm | ||
| Báo giá | ||
| Email: director@viruco.com | ||
 Đang online 
 Số lượt truy cập | 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR CV 50  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.02  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.40  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             -  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             60  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             - -  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             50 ± 5  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             R  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Da cam  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Đen  | 
        
| 
             Phân  | 
            
             Mốc  | 
            Mốc Khi Đóng Gói  | 
            Đốm Đục  | 
            Đốm Do Xông Khói Quá Mức  | 
            Tờ Do bị Oxy Hóa  | 
            Tờ Cháy Xém  | 
        
| RSS1 | 
             Rất nhẹ  | 
            Rất nhẹ | Không | Không | Không | Không | 
| Hạng | Mô tả tóm tắt các hạng cao su tờ xông khói (Theo: The Green Book - 1969)  | 
        |||||
| RSS1 | Sạch. khô, chắc, rải rác bọt khí nhỏ bằng đầu kim, không phồng giộp, không có cát, vật lạ, không bị sấy chưa chín. | |||||
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR CV20  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.16  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             30  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             40  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             - -  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             -  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             -  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Trắng đục  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Đỏ  | 
        
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR CV 60  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.02  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.40  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             -  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             60  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             - -  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             60 ± 5  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             R  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Da cam  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Đen  | 
        
| 
             Phân  | 
            
             Mốc  | 
            Mốc Khi Đóng Gói  | 
            Đốm Đục  | 
            Đốm Do Xông Khói Quá Mức  | 
            Tờ Do bị Oxy Hóa  | 
            Tờ Cháy Xém  | 
        
| RSS3 | 
             Nhẹ  | 
            Nhẹ | Nhẹ | Không | Không | Không | 
| Hạng | Mô tả tóm tắt các hạng cao su tờ xông khói (Theo: The Green Book - 1969)  | 
        |||||
| RSS3 | Mốc khô không được quá 10%, sạch, khô, chắc, rải rác bọt khí, chấp nhận lẫn vỏ cây kích cở nhỏ, không phồng giộp, không có cát, vật lạ, không bị sấy chưa chín. | |||||
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR 3L  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.03  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.50  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             35  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             60  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             6 2  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             -  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             R  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Trong  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Xanh lá cây nhạt  | 
        
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR CV10  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.08  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             30  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             50  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             - -  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             -  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             -  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Trắng đục  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Nâu  | 
        
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR 5WF  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.05  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             30  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             60  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             - -  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             -  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             -  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Trắng đục  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Xanh lá cây   | 
        
Tên chỉ tiêu  | 
            Mức | |
| LA | Loại LA Kem hóa | 
        |
| Tổng hàm lượng chất rắn (TSC), % (m/m), không nhỏ hơn | 
             61,5  | 
            66,0 | 
| Hàm lượng cao su khô (DRC), % (m/m), không nhỏ hơn | 60,0 | 64,0 | 
| Chất không là cao su % (m/m), không lớn hơn | 2,0 | 2,0 | 
| Độ kiềm (NH3), % (m/m), tính theo khối lượng latex cô đặc Không nhỏ hơn Không lớn hơn  | 
            0,60 -  | 
            0,55 -  | 
        
| 
             Tính ổn định cơ học, giây, không nhỏ hơn  | 
            650 | 650 | 
| 
             Hàm lượng chất đông kết, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            0,05 | 0,05 | 
| 
             Hàm lượng đồng, mg/kg, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            8 | 8 | 
| 
             Hàm lượng mangan, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            8 | 8 | 
| 
             Hàm lượng cặn, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            0,10 | 0,20 | 
| 
             Trị số acid béo bay hơn (VFA), không lớn hơn  | 
            0,20 | 0,20 | 
| Trị số KOH, không lớn hơn | 1,0 | 1,0 |